Có 1 kết quả:

粨 bǎi mǐ ㄅㄞˇ ㄇㄧˇ

1/1

bǎi mǐ ㄅㄞˇ ㄇㄧˇ

U+7CA8, tổng 12 nét, bộ mǐ 米 (+6 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hectometer (old)
(2) single-character equivalent of 百米

Chữ gần giống 1